Nón mê của bà...
(PNTĐ) - “Bà ơi, bà chuẩn bị nhanh lên, cháu phải đi rồi”, “Bà ơi, sao bà lâu vậy”. “Đây rồi, con chờ bà một chút, bà xong ngay đây”...
Người ta nói, mỗi vật cũ trong nhà đều cất giữ một câu chuyện. Với tôi, câu chuyện ấy nằm trong chiếc nón mê của bà đã treo vách bếp bao mùa. Chiếc nón ấy, cũ kỹ và sờn màu đến mức những thớ lá đan cài gần như đã hòa vào nhau, nhưng vẫn vẹn nguyên một hình dáng tròn đầy, treo lặng lẽ như một mảnh trăng úa màu trên vách gỗ. Tôi không nhớ nó đã theo bà bao nhiêu năm, chỉ biết từ khi tôi còn bé, bà đã đội nó mỗi ngày, từ khi mặt trời vừa ló dạng cho đến lúc chiều tàn ráng đỏ.
Những buổi sớm tinh sương, khi làng quê còn chìm trong màn sương mỏng, bà đã dậy thật sớm, vác cuốc ra đồng. Bóng dáng nhỏ nhắn của bà in trên con đường đất đỏ, chiếc nón mê úp xuống lưng như một chiếc mai rùa chở cả mùa màng, chở cả nắng gió của cuộc đời bà. Tôi nhớ những buổi sáng ấy, khi mặt trời chưa lên hẳn, đồng làng còn phảng phất hơi lạnh, bà đã lom khom nhổ cỏ, vun luống, tỉ mỉ chăm bón từng luống rau, gốc lúa. Nón mê lúc này lại được úp bên cạnh bờ ruộng, nằm lặng lẽ trên cỏ như một người bạn đồng hành trung thành.

Những ngày hè chang chang nắng, khi cái nóng miền Trung hắt lửa xuống những mái nhà lợp ngói, bà vẫn chẳng chịu ngơi tay. Chiếc nón mê theo bà ra vườn, che đi mái tóc đã bạc, giúp bà bớt đi những giọt mồ hôi mặn mòi trên trán. Tôi nhớ có lần chạy ra vườn tìm bà, thấy bà ngồi bệt dưới gốc khế, một tay chống xuống đất, tay kia phe phẩy nón mê quạt cho bớt nóng. Thấy tôi, bà kéo tôi ngồi xuống, lấy chính chiếc nón ấy quạt nhè nhẹ. Cơn gió từ nón mê không mạnh, nhưng mang theo hơi thở của rơm rạ, của nắng, của đất đai. Trong khoảnh khắc ấy, tôi cảm nhận được sự dịu dàng ẩn sau dáng vẻ tảo tần của bà. Tiếng quạt nhè nhẹ, lẫn trong tiếng ve râm ran ngoài vườn, trong hơi thở của bà là mùi rạ, mùi cỏ khô, mùi của tuổi thơ yên bình. Có lần, mưa lớn kéo dài khiến cánh đồng làng ngập nước. Lũ trẻ chúng tôi thích thú chạy ra bờ ruộng nghịch nước. Thấy bọn thằng Tí, thằng Nam hò reo thả mo cau làm thuyền, tôi cũng muốn có một chiếc thuyền riêng. Không nghĩ ngợi nhiều, tôi lẻn vào nhà, lấy trộm chiếc nón mê của bà, hí hửng mang ra bờ ao.
- "Nhìn này! Thuyền của tao to nhất!" - tôi khoe với lũ bạn rồi úp nón xuống mặt nước, nhảy lên.
Chưa kịp tận hưởng chiến thắng, chiếc “thuyền” từ từ chìm nghỉm, tôi lóp ngóp bò lên bờ trong tiếng cười ngặt nghẽo của lũ bạn. Nhưng rồi, tôi sững người. Chiếc nón mê của bà ướt sũng, méo mó một bên. Tôi run rẩy mang nón về, rón rén phơi ngoài bếp, lòng thấp thỏm. Nhưng bà biết. Chỉ cần nhìn chiếc nón méo mó, bà đã hiểu ngay. Tôi cúi đầu chờ đợi một trận đòn, nhưng bà chỉ thở dài, đặt nón lên đầu, lắc lắc thử:
- "Chà, không vừa nữa rồi, chắc phải đi chợ mua cái khác thôi…".
Bà nói thế nhưng vẫn giữ chiếc nón ấy, vẫn đội nó đi làm vườn. Tôi lặng lẽ nhìn bà mà cảm thấy ân hận vô cùng.
Ngày tôi lớn, rời xa quê để đi học, bà vẫn vậy, vẫn nón mê, vẫn dáng lom khom ngoài sân vườn. Mỗi lần về thăm nhà, tôi lại thấy bà cầm chiếc nón cũ quạt bếp, lửa hồng ánh lên đôi mắt hiền từ. Bà bảo: "Cái nón này đi với bà từ hồi mẹ con còn chưa biết đi. Sờn hết cả rồi, vứt thì tiếc, mà đội nón mới lại chẳng quen tay con ạ."
Một ngày, bà rời xa cõi tạm. Chiếc nón mê không còn được ai đội nữa, nằm lặng lẽ trên vách bếp, như một chứng nhân của những tháng năm đã qua. Tôi không nỡ mang nó đi, không muốn ai vứt bỏ, cứ để đó như một phần ký ức nguyên vẹn của bà, của những mùa thơ ấu đã đi qua mà tôi không thể tìm lại. Bây giờ, mỗi khi trở về nhà, chạm tay vào nón, như thể đang chạm vào một phần của bà, của quê hương, của những năm tháng bình dị mà quý giá đến vô cùng.










